Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 06 - 11 - 21 |
Tháng 02 | Ngày 13 |
Tháng 03 | Ngày 02 - 08 - 14 - 20 - 21 - 29 |
Tháng 04 | Ngày 05 - 08 - 13 - 20 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 10 - 11 - 19 |
Tháng 07 | Ngày 03 - 16 - 19 - 27 |
Tháng 08 | Ngày 04 - 11 - 16 - 28 |
Tháng 09 | Ngày 05 - 20 |
Tháng 10 | Ngày 03 - 04 - 13 - 16 - 27 - 28 |
Tháng 11 | Ngày 05 - 12 - 24 - 29 |
Tháng 12 | Ngày 03 - 12 - 21 - 27 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 8-11-1996 | 9-12-1994 |
Ngày sinh âm lịch | 28/09/1996 Ngày Kỷ Dậu, tháng Mậu Tuất năm Bính Tý | 07/11/1994 Ngày Kỷ Dậu, tháng Mậu Tuất năm Bính Tý |
Mệnh | Giản hạ thủy (Nước khe suối) | Sơn đầu hỏa (Lửa đầu núi) |
Ngũ hành | Thủy | Hỏa |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Tý kỵ cưới chồng những năm Mão | Người nam tuổi Tuất kỵ cưới vợ những năm Tỵ |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 06, 12 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 01, 07 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Bính Tý kỵ cưới vào những tháng 01, 02 âm lịch | Người nam tuổi Giáp Tuất kỵ cưới vào những tháng 07, 08 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Tý sinh vào tháng 09 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Tuất sinh vào tháng 11 âm lịch Không phạm Cô thần |