Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 04 - 16 - 19 - 28 |
Tháng 02 | Ngày 11 |
Tháng 03 | Ngày 03 - 06 - 12 - 18 - 19 |
Tháng 04 | Ngày 03 - 06 - 18 - 27 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 02 - 05 - 08 - 11 - 14 - 21 - 29 |
Tháng 07 | Ngày 05 - 13 - 14 - 29 |
Tháng 08 | Ngày 02 - 14 - 26 |
Tháng 09 | Ngày 03 - 06 - 12 - 18 - 21 |
Tháng 10 | Ngày 03 - 12 - 24 - 26 - 27 |
Tháng 11 | Ngày 03 - 10 - 22 - 27 |
Tháng 12 | Ngày 10 - 13 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 25-8-2000 | 7-2-1994 |
Ngày sinh âm lịch | 26/07/2000 Ngày Ất Mão, tháng Giáp Thân năm Canh Thìn | 27/12/1993 Ngày Ất Mão, tháng Giáp Thân năm Canh Thìn |
Mệnh | Bạch lạp kim (Đèn nến trắng) | Kiếm phong kim (Vàng đầy gươm) |
Ngũ hành | Kim | Kim |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Thìn kỵ cưới chồng những năm Hợi | Người nam tuổi Dậu kỵ cưới vợ những năm Thìn |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 04, 10 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 05, 11 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Canh Thìn kỵ cưới vào những tháng 03, 04 âm lịch | Người nam tuổi Quý Dậu kỵ cưới vào những tháng 09, 10 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Thìn sinh vào tháng 07 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Dậu sinh vào tháng 12 âm lịch Không phạm Cô thần |