Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 19 - 28 |
Tháng 02 | Ngày 11 |
Tháng 03 | Ngày 02 - 10 - 13 - 14 - 26 |
Tháng 04 | Ngày 10 - 13 - 18 - 22 - 30 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 02 - 03 - 05 - 08 - 11 - 26 - 27 - 29 |
Tháng 07 | Ngày 08 - 11 - 19 |
Tháng 08 | Ngày 03 - 08 - 20 - 27 |
Tháng 09 | Ngày 03 - 06 - 12 - 24 |
Tháng 10 | Ngày 20 - 21 - 30 |
Tháng 11 | Ngày 04 - 16 - 21 - 28 |
Tháng 12 | Ngày 02 - 05 - 08 - 20 - 29 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 24-11-1997 | 6-5-1998 |
Ngày sinh âm lịch | 25/10/1997 Ngày Canh Ngọ, tháng Tân Hợi năm Đinh Sửu | 11/04/1998 Ngày Canh Ngọ, tháng Tân Hợi năm Đinh Sửu |
Mệnh | Giản hạ thủy (Nước khe suối) | Thành đầu thổ (Đất đầu thành) |
Ngũ hành | Thủy | Thổ |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Sửu kỵ cưới chồng những năm Dần | Người nam tuổi Dần kỵ cưới vợ những năm Dậu |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 05, 11 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 04, 10 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Đinh Sửu kỵ cưới vào những tháng 01, 02 âm lịch | Người nam tuổi Mậu Dần kỵ cưới vào những tháng 07, 08 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Sửu sinh vào tháng 10 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Dần sinh vào tháng 04 âm lịch Phạm Cô thần |