Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 04 - 16 - 19 - 28 |
Tháng 02 | Ngày 11 |
Tháng 03 | Ngày 03 - 06 - 12 - 18 - 19 |
Tháng 04 | Ngày 03 - 06 - 18 - 27 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 02 - 05 - 08 - 11 - 14 - 21 - 29 |
Tháng 07 | Ngày 05 - 13 - 14 - 29 |
Tháng 08 | Ngày 02 - 14 - 26 |
Tháng 09 | Ngày 03 - 06 - 12 - 18 - 21 |
Tháng 10 | Ngày 03 - 12 - 24 - 26 - 27 |
Tháng 11 | Ngày 03 - 10 - 22 - 27 |
Tháng 12 | Ngày 10 - 13 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 30-4-1998 | 3-1-1992 |
Ngày sinh âm lịch | 05/04/1998 Ngày Đinh Mùi, tháng Đinh Tỵ năm Mậu Dần | 29/11/1991 Ngày Đinh Mùi, tháng Đinh Tỵ năm Mậu Dần |
Mệnh | Thành đầu thổ (Đất đầu thành) | Lộ bàng thổ (Đất bên đường) |
Ngũ hành | Thổ | Thổ |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Dần kỵ cưới chồng những năm Sửu | Người nam tuổi Mùi kỵ cưới vợ những năm Dần |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 02, 08 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 03, 09 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Mậu Dần kỵ cưới vào những tháng 01, 02 âm lịch | Người nam tuổi Tân Mùi kỵ cưới vào những tháng 09, 10 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Dần sinh vào tháng 04 âm lịch Phạm Quả tú | Người nam tuổi Mùi sinh vào tháng 11 âm lịch Không phạm Cô thần |