Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 08 - 10 - 20 - 29 |
Tháng 02 | Ngày |
Tháng 03 | Ngày 08 - 10 - 13 - 19 - 20 - 28 |
Tháng 04 | Ngày 04 - 12 - 19 - 24 - 28 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 10 - 12 - 18 - 21 - 22 - 24 - 27 |
Tháng 07 | Ngày 02 - 03 - 06 - 14 - 18 - 26 - 30 |
Tháng 08 | Ngày 03 - 10 - 22 |
Tháng 09 | Ngày 05 - 29 |
Tháng 10 | Ngày 02 - 04 - 05 - 16 - 26 - 28 |
Tháng 11 | Ngày 05 - 12 - 24 - 29 |
Tháng 12 | Ngày 03 - 12 - 18 - 24 - 27 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 7-10-1985 | 27-5-1986 |
Ngày sinh âm lịch | 23/08/1985 Ngày Kỷ Mão, tháng Ất Dậu năm Ất Sửu | 19/04/1986 Ngày Kỷ Mão, tháng Ất Dậu năm Ất Sửu |
Mệnh | Hải trung kim (Vàng đáy biển) | Lô trung hỏa (Lửa trong lò) |
Ngũ hành | Kim | Hỏa |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Sửu kỵ cưới chồng những năm Dần | Người nam tuổi Dần kỵ cưới vợ những năm Dậu |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 05, 11 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 04, 10 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Ất Sửu kỵ cưới vào những tháng 03, 04 âm lịch | Người nam tuổi Bính Dần kỵ cưới vào những tháng 09, 10 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Sửu sinh vào tháng 08 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Dần sinh vào tháng 04 âm lịch Phạm Cô thần |