Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 06 - 11 - 21 |
Tháng 02 | Ngày 13 |
Tháng 03 | Ngày 02 - 08 - 14 - 20 - 21 - 29 |
Tháng 04 | Ngày 05 - 08 - 13 - 20 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 10 - 11 - 19 |
Tháng 07 | Ngày 03 - 16 - 19 - 27 |
Tháng 08 | Ngày 04 - 11 - 16 - 28 |
Tháng 09 | Ngày 05 - 20 |
Tháng 10 | Ngày 03 - 04 - 13 - 16 - 27 - 28 |
Tháng 11 | Ngày 05 - 12 - 24 - 29 |
Tháng 12 | Ngày 03 - 12 - 21 - 27 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 27-11-1982 | 27-11-1968 |
Ngày sinh âm lịch | 13/10/1982 Ngày Giáp Dần, tháng Tân Hợi năm Nhâm Tuất | 08/10/1968 Ngày Giáp Dần, tháng Tân Hợi năm Nhâm Tuất |
Mệnh | Đại hải thủy (Nước biển lớn) | Đất trạch thổ (Đất làm nhà) |
Ngũ hành | Thủy | Thổ |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Tuất kỵ cưới chồng những năm Tỵ | Người nam tuổi Thân kỵ cưới vợ những năm Mão |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 04, 10 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 05, 11 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Nhâm Tuất kỵ cưới vào những tháng 07, 08 âm lịch | Người nam tuổi Mậu Thân kỵ cưới vào những tháng 01, 02 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Tuất sinh vào tháng 10 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Thân sinh vào tháng 10 âm lịch Phạm Cô thần |