Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 08 - 10 - 20 - 29 |
Tháng 02 | Ngày |
Tháng 03 | Ngày 08 - 10 - 13 - 19 - 20 - 28 |
Tháng 04 | Ngày 04 - 12 - 19 - 24 - 28 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 10 - 12 - 18 - 21 - 22 - 24 - 27 |
Tháng 07 | Ngày 02 - 03 - 06 - 14 - 18 - 26 - 30 |
Tháng 08 | Ngày 03 - 10 - 22 |
Tháng 09 | Ngày 05 - 29 |
Tháng 10 | Ngày 02 - 04 - 05 - 16 - 26 - 28 |
Tháng 11 | Ngày 05 - 12 - 24 - 29 |
Tháng 12 | Ngày 03 - 12 - 18 - 24 - 27 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 7-4-1991 | 25-1-1982 |
Ngày sinh âm lịch | 23/02/1991 Ngày Đinh Mùi, tháng Tân Mão năm Tân Mùi | 01/01/1982 Ngày Đinh Mùi, tháng Tân Mão năm Tân Mùi |
Mệnh | Lộ bàng thổ (Đất bên đường) | Đại hải thủy (Nước biển lớn) |
Ngũ hành | Thổ | Thủy |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Mùi kỵ cưới chồng những năm Thân | Người nam tuổi Tuất kỵ cưới vợ những năm Tỵ |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 05, 11 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 04, 10 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Tân Mùi kỵ cưới vào những tháng 05, 06 âm lịch | Người nam tuổi Nhâm Tuất kỵ cưới vào những tháng 11, 12 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Mùi sinh vào tháng 02 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Tuất sinh vào tháng 01 âm lịch Không phạm Cô thần |