Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 13 - 27 |
Tháng 02 | Ngày 04 - 16 - 28 |
Tháng 03 | Ngày 06 - 12 - 13 - 18 - 24 - 27 - 30 |
Tháng 04 | Ngày 04 - 08 - 16 - 20 - 28 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 02 - 03 - 05 - 11 - 14 - 26 - 27 - 29 |
Tháng 07 | Ngày 06 - 18 - 19 - 22 |
Tháng 08 | Ngày 03 - 08 - 20 - 27 |
Tháng 09 | Ngày 04 - 10 - 13 - 22 |
Tháng 10 | Ngày 08 - 18 - 20 - 21 |
Tháng 11 | Ngày 04 - 16 - 21 - 28 |
Tháng 12 | Ngày 04 - 16 - 19 - 28 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 19-2-2001 | 22-2-1998 |
Ngày sinh âm lịch | 27/01/2001 Ngày Quý Sửu, tháng Canh Dần năm Tân Tỵ | 26/01/1998 Ngày Quý Sửu, tháng Canh Dần năm Tân Tỵ |
Mệnh | Bạch lạp kim (Đèn nến trắng) | Thành đầu thổ (Đất đầu thành) |
Ngũ hành | Kim | Thổ |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Tỵ kỵ cưới chồng những năm Tuất | Người nam tuổi Dần kỵ cưới vợ những năm Dậu |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 03, 09 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 02, 08 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Tân Tỵ kỵ cưới vào những tháng 01, 02 âm lịch | Người nam tuổi Mậu Dần kỵ cưới vào những tháng 07, 08 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Tỵ sinh vào tháng 01 âm lịch Phạm Quả tú | Người nam tuổi Dần sinh vào tháng 01 âm lịch Không phạm Cô thần |