Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 10 - 13 - 22 |
Tháng 02 | Ngày 16 - 28 |
Tháng 03 | Ngày 06 - 12 - 13 - 18 - 21 - 24 - 30 |
Tháng 04 | Ngày 04 - 08 - 11 - 20 - 28 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 02 - 05 - 08 - 14 - 20 - 26 - 27 - 29 |
Tháng 07 | Ngày 05 - 13 - 14 - 29 |
Tháng 08 | Ngày 02 - 14 - 21 - 26 |
Tháng 09 | Ngày 04 - 16 - 19 - 28 |
Tháng 10 | Ngày 02 - 03 - 12 - 14 - 26 - 27 |
Tháng 11 | Ngày 03 - 10 - 22 - 27 |
Tháng 12 | Ngày 10 - 19 - 22 - 28 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 19-7-1997 | 21-12-1997 |
Ngày sinh âm lịch | 15/06/1997 Ngày Nhâm Tuất, tháng Đinh Mùi năm Đinh Sửu | 22/11/1997 Ngày Nhâm Tuất, tháng Đinh Mùi năm Đinh Sửu |
Mệnh | Giản hạ thủy (Nước khe suối) | Giản hạ thủy (Nước khe suối) |
Ngũ hành | Thủy | Thủy |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Sửu kỵ cưới chồng những năm Dần | Người nam tuổi Sửu kỵ cưới vợ những năm Thân |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 05, 11 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 04, 10 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Đinh Sửu kỵ cưới vào những tháng 01, 02 âm lịch | Người nam tuổi Đinh Sửu kỵ cưới vào những tháng 07, 08 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Sửu sinh vào tháng 06 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Sửu sinh vào tháng 11 âm lịch Không phạm Cô thần |