Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 04 - 06 - 18 - 28 |
Tháng 02 | Ngày 19 |
Tháng 03 | Ngày 03 - 18 - 21 - 27 - 28 |
Tháng 04 | Ngày 02 - 14 - 19 - 26 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 02 - 05 - 08 - 11 - 12 - 14 - 20 - 24 |
Tháng 07 | Ngày 04 - 08 - 16 - 20 - 28 |
Tháng 08 | Ngày 05 - 12 - 24 - 29 |
Tháng 09 | Ngày 10 - 13 - 16 - 19 - 22 |
Tháng 10 | Ngày 03 - 05 - 06 - 18 - 27 - 29 |
Tháng 11 | Ngày 02 - 14 - 19 - 26 |
Tháng 12 | Ngày 02 - 05 - 11 - 14 - 26 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 6-10-1983 | 20-1-1979 |
Ngày sinh âm lịch | 01/09/1983 Ngày Đinh Mão, tháng Nhâm Tuất năm Quý Hợi | 22/12/1978 Ngày Đinh Mão, tháng Nhâm Tuất năm Quý Hợi |
Mệnh | Đại hải thủy (Nước biển lớn) | Thiên thượng hỏa (Lửa trên trời) |
Ngũ hành | Thủy | Hỏa |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Hợi kỵ cưới chồng những năm Thìn | Người nam tuổi Ngọ kỵ cưới vợ những năm Sửu |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 03, 09 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 02, 08 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Quý Hợi kỵ cưới vào những tháng 05, 06 âm lịch | Người nam tuổi Mậu Ngọ kỵ cưới vào những tháng 11, 12 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Hợi sinh vào tháng 09 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Ngọ sinh vào tháng 12 âm lịch Không phạm Cô thần |