Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 06 - 11 - 18 - 21 |
Tháng 02 | Ngày 13 |
Tháng 03 | Ngày 02 - 05 - 08 - 20 - 21 - 26 |
Tháng 04 | Ngày 05 - 08 - 20 - 29 |
Tháng 05 | Ngày 02 |
Tháng 06 | Ngày 04 - 10 - 11 - 13 - 16 - 19 |
Tháng 07 | Ngày 02 - 06 - 14 - 18 - 26 |
Tháng 08 | Ngày 04 - 11 - 16 - 28 |
Tháng 09 | Ngày 05 - 08 - 11 - 14 - 20 - 29 |
Tháng 10 | Ngày 08 - 10 - 11 - 22 |
Tháng 11 | Ngày 06 - 11 - 18 |
Tháng 12 | Ngày 10 - 16 - 22 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 12-11-1988 | 2-2-1982 |
Ngày sinh âm lịch | 04/10/1988 Ngày Tân Mùi, tháng Quý Hợi năm Mậu Thìn | 09/01/1982 Ngày Tân Mùi, tháng Quý Hợi năm Mậu Thìn |
Mệnh | Đại lâm mộc (Cây trong rừng) | Đại hải thủy (Nước biển lớn) |
Ngũ hành | Mộc | Thủy |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Thìn kỵ cưới chồng những năm Hợi | Người nam tuổi Tuất kỵ cưới vợ những năm Tỵ |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 04, 10 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 05, 11 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Mậu Thìn kỵ cưới vào những tháng 05, 06 âm lịch | Người nam tuổi Nhâm Tuất kỵ cưới vào những tháng 11, 12 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Thìn sinh vào tháng 10 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Tuất sinh vào tháng 01 âm lịch Không phạm Cô thần |