Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 08 - 10 - 20 - 29 |
Tháng 02 | Ngày |
Tháng 03 | Ngày 08 - 10 - 13 - 19 - 20 - 28 |
Tháng 04 | Ngày 04 - 12 - 19 - 24 - 28 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 10 - 12 - 18 - 21 - 22 - 24 - 27 |
Tháng 07 | Ngày 02 - 03 - 06 - 14 - 18 - 26 - 30 |
Tháng 08 | Ngày 03 - 10 - 22 |
Tháng 09 | Ngày 05 - 29 |
Tháng 10 | Ngày 02 - 04 - 05 - 16 - 26 - 28 |
Tháng 11 | Ngày 05 - 12 - 24 - 29 |
Tháng 12 | Ngày 03 - 12 - 18 - 24 - 27 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 24-7-1987 | 19-4-1986 |
Ngày sinh âm lịch | 29/06/1987 Ngày Giáp Tuất, tháng Đinh Mùi năm Đinh Mão | 11/03/1986 Ngày Giáp Tuất, tháng Đinh Mùi năm Đinh Mão |
Mệnh | Lô trung hỏa (Lửa trong lò) | Lô trung hỏa (Lửa trong lò) |
Ngũ hành | Hỏa | Hỏa |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Mão kỵ cưới chồng những năm Tý | Người nam tuổi Dần kỵ cưới vợ những năm Dậu |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 01, 07, 12 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 02, 06 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Đinh Mão kỵ cưới vào những tháng 05, 06 âm lịch | Người nam tuổi Bính Dần kỵ cưới vào những tháng 09, 10 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Mão sinh vào tháng 06 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Dần sinh vào tháng 03 âm lịch Không phạm Cô thần |