Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 13 - 27 |
Tháng 02 | Ngày 04 - 16 - 28 |
Tháng 03 | Ngày 06 - 12 - 13 - 18 - 24 - 27 - 30 |
Tháng 04 | Ngày 04 - 08 - 16 - 20 - 28 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 02 - 03 - 05 - 11 - 14 - 26 - 27 - 29 |
Tháng 07 | Ngày 06 - 18 - 19 - 22 |
Tháng 08 | Ngày 03 - 08 - 20 - 27 |
Tháng 09 | Ngày 04 - 10 - 13 - 22 |
Tháng 10 | Ngày 08 - 18 - 20 - 21 |
Tháng 11 | Ngày 04 - 16 - 21 - 28 |
Tháng 12 | Ngày 04 - 16 - 19 - 28 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 1-8-1994 | 19-4-1984 |
Ngày sinh âm lịch | 24/06/1994 Ngày Kỷ Mùi, tháng Tân Mùi năm Giáp Tuất | 19/03/1984 Ngày Kỷ Mùi, tháng Tân Mùi năm Giáp Tuất |
Mệnh | Sơn đầu hỏa (Lửa đầu núi) | Hải trung kim (Vàng đáy biển) |
Ngũ hành | Hỏa | Kim |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Tuất kỵ cưới chồng những năm Tỵ | Người nam tuổi Tý kỵ cưới vợ những năm Mùi |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 04, 10 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 05, 11 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Giáp Tuất kỵ cưới vào những tháng 03, 04 âm lịch | Người nam tuổi Giáp Tý kỵ cưới vào những tháng 09, 10 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Tuất sinh vào tháng 06 âm lịch Phạm Quả tú | Người nam tuổi Tý sinh vào tháng 03 âm lịch Không phạm Cô thần |