Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 02 - 11 - 14 - 16 - 26 |
Tháng 02 | Ngày 05 - 29 |
Tháng 03 | Ngày 02 - 10 - 13 - 14 - 19 - 22 - 26 |
Tháng 04 | Ngày 06 - 10 - 13 - 22 - 30 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 03 - 04 - 06 - 12 - 16 - 18 - 21 - 24 - 27 - 28 |
Tháng 07 | Ngày 12 - 20 - 21 - 24 |
Tháng 08 | Ngày 04 - 16 - 21 - 28 |
Tháng 09 | Ngày 10 - 13 - 16 - 19 - 22 |
Tháng 10 | Ngày 10 - 19 - 22 |
Tháng 11 | Ngày 10 - 22 |
Tháng 12 | Ngày 05 - 08 - 14 - 20 - 29 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 20-11-1966 | 18-1-1967 |
Ngày sinh âm lịch | 09/10/1966 Ngày Quý Mùi, tháng Kỷ Hợi năm Bính Ngọ | 08/12/1966 Ngày Quý Mùi, tháng Kỷ Hợi năm Bính Ngọ |
Mệnh | Thiên thượng thủy (Nước trên trời) | Thiên thượng thủy (Nước trên trời) |
Ngũ hành | Thủy | Thủy |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Ngọ kỵ cưới chồng những năm Dậu | Người nam tuổi Ngọ kỵ cưới vợ những năm Sửu |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 06, 12 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 01, 07 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Bính Ngọ kỵ cưới vào những tháng 09, 10 âm lịch | Người nam tuổi Bính Ngọ kỵ cưới vào những tháng 01, 02 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Ngọ sinh vào tháng 10 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Ngọ sinh vào tháng 12 âm lịch Không phạm Cô thần |