Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 04 - 16 - 19 - 28 |
Tháng 02 | Ngày 11 |
Tháng 03 | Ngày 03 - 06 - 12 - 18 - 19 |
Tháng 04 | Ngày 03 - 06 - 18 - 27 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 02 - 05 - 08 - 11 - 14 - 21 - 29 |
Tháng 07 | Ngày 05 - 13 - 14 - 29 |
Tháng 08 | Ngày 02 - 14 - 26 |
Tháng 09 | Ngày 03 - 06 - 12 - 18 - 21 |
Tháng 10 | Ngày 03 - 12 - 24 - 26 - 27 |
Tháng 11 | Ngày 03 - 10 - 22 - 27 |
Tháng 12 | Ngày 10 - 13 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 25-1-1989 | 17-2-1987 |
Ngày sinh âm lịch | 18/12/1988 Ngày Ất Dậu, tháng Ất Sửu năm Mậu Thìn | 20/01/1987 Ngày Ất Dậu, tháng Ất Sửu năm Mậu Thìn |
Mệnh | Đại lâm mộc (Cây trong rừng) | Lô trung hỏa (Lửa trong lò) |
Ngũ hành | Mộc | Hỏa |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Thìn kỵ cưới chồng những năm Hợi | Người nam tuổi Mão kỵ cưới vợ những năm Tuất |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 04, 10 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 05, 11 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Mậu Thìn kỵ cưới vào những tháng 03, 04 âm lịch | Người nam tuổi Đinh Mão kỵ cưới vào những tháng 09, 10 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Thìn sinh vào tháng 12 âm lịch Phạm Quả tú | Người nam tuổi Mão sinh vào tháng 01 âm lịch Không phạm Cô thần |