Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 1-6-1974 | 17-2-1969 |
Ngày sinh âm lịch | 11/04/1974 Ngày Quý Dậu, tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần | 02/01/1969 Ngày Quý Dậu, tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần |
Mệnh | Đại khê thủy (Nước suối lớn) | Đất trạch thổ (Đất làm nhà) |
Ngũ hành | Thủy | Thổ |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Dần kỵ cưới chồng những năm Sửu | Người nam tuổi Dậu kỵ cưới vợ những năm Thìn |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 02, 08 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 03, 09 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Giáp Dần kỵ cưới vào những tháng 07, 08 âm lịch | Người nam tuổi Kỷ Dậu kỵ cưới vào những tháng 01, 02 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Dần sinh vào tháng 04 âm lịch Phạm Quả tú | Người nam tuổi Dậu sinh vào tháng 01 âm lịch Không phạm Cô thần |