Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 19 - 28 |
Tháng 02 | Ngày 11 |
Tháng 03 | Ngày 02 - 10 - 13 - 14 - 26 |
Tháng 04 | Ngày 10 - 13 - 18 - 22 - 30 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 02 - 03 - 05 - 08 - 11 - 26 - 27 - 29 |
Tháng 07 | Ngày 08 - 11 - 19 |
Tháng 08 | Ngày 03 - 08 - 20 - 27 |
Tháng 09 | Ngày 03 - 06 - 12 - 24 |
Tháng 10 | Ngày 20 - 21 - 30 |
Tháng 11 | Ngày 04 - 16 - 21 - 28 |
Tháng 12 | Ngày 02 - 05 - 08 - 20 - 29 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 3-5-2003 | 16-3-1999 |
Ngày sinh âm lịch | 03/04/2003 Ngày Bính Tý, tháng Đinh Tỵ năm Quý Mùi | 29/01/1999 Ngày Bính Tý, tháng Đinh Tỵ năm Quý Mùi |
Mệnh | Dương liễu mộc (Cây dương liễu) | Thành đầu thổ (Đất đầu thành) |
Ngũ hành | Mộc | Thổ |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Mùi kỵ cưới chồng những năm Thân | Người nam tuổi Mão kỵ cưới vợ những năm Tuất |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 05, 11 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 04, 10 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Quý Mùi kỵ cưới vào những tháng 01, 02 âm lịch | Người nam tuổi Kỷ Mão kỵ cưới vào những tháng 07, 08 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Mùi sinh vào tháng 04 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Mão sinh vào tháng 01 âm lịch Không phạm Cô thần |