Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 06 - 11 - 21 |
Tháng 02 | Ngày 13 |
Tháng 03 | Ngày 02 - 08 - 14 - 20 - 21 - 29 |
Tháng 04 | Ngày 05 - 08 - 13 - 20 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 10 - 11 - 19 |
Tháng 07 | Ngày 03 - 16 - 19 - 27 |
Tháng 08 | Ngày 04 - 11 - 16 - 28 |
Tháng 09 | Ngày 05 - 20 |
Tháng 10 | Ngày 03 - 04 - 13 - 16 - 27 - 28 |
Tháng 11 | Ngày 05 - 12 - 24 - 29 |
Tháng 12 | Ngày 03 - 12 - 21 - 27 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 30-12-1986 | 10-4-1982 |
Ngày sinh âm lịch | 30/11/1986 Ngày Mậu Thân, tháng Canh Tý năm Bính Dần | 17/03/1982 Ngày Mậu Thân, tháng Canh Tý năm Bính Dần |
Mệnh | Lô trung hỏa (Lửa trong lò) | Đại hải thủy (Nước biển lớn) |
Ngũ hành | Hỏa | Thủy |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Dần kỵ cưới chồng những năm Sửu | Người nam tuổi Tuất kỵ cưới vợ những năm Tỵ |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 02, 08 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 03, 09 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Bính Dần kỵ cưới vào những tháng 03, 04 âm lịch | Người nam tuổi Nhâm Tuất kỵ cưới vào những tháng 11, 12 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Dần sinh vào tháng 11 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Tuất sinh vào tháng 03 âm lịch Không phạm Cô thần |