Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 02 - 04 - 14 - 26 - 28 |
Tháng 02 | Ngày 05 - 29 |
Tháng 03 | Ngày 02 - 04 - 10 - 13 - 14 - 19 - 22 - 26 |
Tháng 04 | Ngày 12 - 21 - 24 |
Tháng 05 | Ngày 19 |
Tháng 06 | Ngày 02 - 03 - 05 - 11 - 20 - 26 - 27 - 29 |
Tháng 07 | Ngày 06 - 10 - 18 - 22 |
Tháng 08 | Ngày 03 - 08 - 20 - 27 |
Tháng 09 | Ngày 12 - 21 - 24 - 27 |
Tháng 10 | Ngày 18 - 21 - 30 |
Tháng 11 | Ngày 04 - 16 - 21 - 28 |
Tháng 12 | Ngày 02 - 05 - 08 - 11 - 20 - 26 - 29 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 4-6-1991 | 10-11-1992 |
Ngày sinh âm lịch | 22/04/1991 Ngày Ất Tỵ, tháng Quý Tỵ năm Tân Mùi | 16/10/1992 Ngày Ất Tỵ, tháng Quý Tỵ năm Tân Mùi |
Mệnh | Lộ bàng thổ (Đất bên đường) | Kiếm phong kim (Vàng đầy gươm) |
Ngũ hành | Thổ | Kim |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Mùi kỵ cưới chồng những năm Thân | Người nam tuổi Thân kỵ cưới vợ những năm Mão |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 05, 11 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 04, 10 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Tân Mùi kỵ cưới vào những tháng 05, 06 âm lịch | Người nam tuổi Nhâm Thân kỵ cưới vào những tháng 09, 10 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Mùi sinh vào tháng 04 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Thân sinh vào tháng 10 âm lịch Phạm Cô thần |