Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 05 - 08 - 20 - 22 |
Tháng 02 | Ngày 12 - 24 |
Tháng 03 | Ngày 04 - 08 - 13 - 19 |
Tháng 04 | Ngày 04 - 12 - 16 - 19 - 24 - 28 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 03 - 06 - 10 - 18 - 21 - 24 |
Tháng 07 | Ngày 08 - 12 - 20 - 24 |
Tháng 08 | Ngày 05 - 10 - 22 - 29 |
Tháng 09 | Ngày 02 - 26 - 29 |
Tháng 10 | Ngày 11 - 20 - 22 |
Tháng 11 | Ngày 06 - 11 - 18 - 30 |
Tháng 12 | Ngày 03 - 06 - 18 - 21 - 27 - 30 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 7-6-1998 | 9-9-1996 |
Ngày sinh âm lịch | 13/05/1998 Ngày Ất Dậu, tháng Mậu Ngọ năm Mậu Dần | 27/07/1996 Ngày Ất Dậu, tháng Mậu Ngọ năm Mậu Dần |
Mệnh | Thành đầu thổ (Đất đầu thành) | Giản hạ thủy (Nước khe suối) |
Ngũ hành | Thổ | Thủy |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Dần kỵ cưới chồng những năm Sửu | Người nam tuổi Tý kỵ cưới vợ những năm Mùi |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 02, 08 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 03, 09 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Mậu Dần kỵ cưới vào những tháng 03, 04 âm lịch | Người nam tuổi Bính Tý kỵ cưới vào những tháng 07, 08 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Dần sinh vào tháng 05 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Tý sinh vào tháng 07 âm lịch Phạm Cô thần |