Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 08 - 10 - 20 - 29 |
Tháng 02 | Ngày |
Tháng 03 | Ngày 08 - 10 - 13 - 19 - 20 - 28 |
Tháng 04 | Ngày 04 - 12 - 19 - 24 - 28 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 10 - 12 - 18 - 21 - 22 - 24 - 27 |
Tháng 07 | Ngày 02 - 03 - 06 - 14 - 18 - 26 - 30 |
Tháng 08 | Ngày 03 - 10 - 22 |
Tháng 09 | Ngày 05 - 29 |
Tháng 10 | Ngày 02 - 04 - 05 - 16 - 26 - 28 |
Tháng 11 | Ngày 05 - 12 - 24 - 29 |
Tháng 12 | Ngày 03 - 12 - 18 - 24 - 27 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 21-6-1992 | 9-7-1981 |
Ngày sinh âm lịch | 21/05/1992 Ngày Mậu Thìn, tháng Bính Ngọ năm Nhâm Thân | 08/06/1981 Ngày Mậu Thìn, tháng Bính Ngọ năm Nhâm Thân |
Mệnh | Kiếm phong kim (Vàng đầy gươm) | Thạch lựu mộc (Cây thạch lựu) |
Ngũ hành | Kim | Mộc |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Thân kỵ cưới chồng những năm Mùi | Người nam tuổi Dậu kỵ cưới vợ những năm Thìn |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 02, 08 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 03, 09 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Nhâm Thân kỵ cưới vào những tháng 03, 04 âm lịch | Người nam tuổi Tân Dậu kỵ cưới vào những tháng 11, 12 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Thân sinh vào tháng 05 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Dậu sinh vào tháng 06 âm lịch Không phạm Cô thần |