Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 05 - 08 - 20 - 22 |
Tháng 02 | Ngày 12 - 24 |
Tháng 03 | Ngày 04 - 08 - 13 - 19 |
Tháng 04 | Ngày 04 - 12 - 16 - 19 - 24 - 28 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 03 - 06 - 10 - 18 - 21 - 24 |
Tháng 07 | Ngày 08 - 12 - 20 - 24 |
Tháng 08 | Ngày 05 - 10 - 22 - 29 |
Tháng 09 | Ngày 02 - 26 - 29 |
Tháng 10 | Ngày 11 - 20 - 22 |
Tháng 11 | Ngày 06 - 11 - 18 - 30 |
Tháng 12 | Ngày 03 - 06 - 18 - 21 - 27 - 30 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 18-1-1992 | 28-9-1984 |
Ngày sinh âm lịch | 14/12/1991 Ngày Quý Tỵ, tháng Tân Sửu năm Tân Mùi | 04/09/1984 Ngày Quý Tỵ, tháng Tân Sửu năm Tân Mùi |
Mệnh | Lộ bàng thổ (Đất bên đường) | Hải trung kim (Vàng đáy biển) |
Ngũ hành | Thổ | Kim |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Mùi kỵ cưới chồng những năm Thân | Người nam tuổi Tý kỵ cưới vợ những năm Mùi |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 05, 11 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 04, 10 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Tân Mùi kỵ cưới vào những tháng 03, 04 âm lịch | Người nam tuổi Giáp Tý kỵ cưới vào những tháng 09, 10 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Mùi sinh vào tháng 12 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Tý sinh vào tháng 09 âm lịch Không phạm Cô thần |