Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 06 - 11 - 21 |
Tháng 02 | Ngày 13 |
Tháng 03 | Ngày 02 - 08 - 14 - 20 - 21 - 29 |
Tháng 04 | Ngày 05 - 08 - 13 - 20 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 10 - 11 - 19 |
Tháng 07 | Ngày 03 - 16 - 19 - 27 |
Tháng 08 | Ngày 04 - 11 - 16 - 28 |
Tháng 09 | Ngày 05 - 20 |
Tháng 10 | Ngày 03 - 04 - 13 - 16 - 27 - 28 |
Tháng 11 | Ngày 05 - 12 - 24 - 29 |
Tháng 12 | Ngày 03 - 12 - 21 - 27 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 9-8-1975 | 26-3-1958 |
Ngày sinh âm lịch | 03/07/1975 Ngày Đinh Hợi, tháng Giáp Thân năm Ất Mão | 07/02/1958 Ngày Đinh Hợi, tháng Giáp Thân năm Ất Mão |
Mệnh | Đại khê thủy (Nước suối lớn) | Bình địa mộc (Cây đồng bằng) |
Ngũ hành | Thủy | Mộc |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Mão kỵ cưới chồng những năm Tý | Người nam tuổi Tuất kỵ cưới vợ những năm Tỵ |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 01, 07, 12 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 02, 06 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Ất Mão kỵ cưới vào những tháng 05, 06 âm lịch | Người nam tuổi Mậu Tuất kỵ cưới vào những tháng 03, 04 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Mão sinh vào tháng 07 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Tuất sinh vào tháng 02 âm lịch Không phạm Cô thần |