Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 08 - 10 - 20 - 22 |
Tháng 02 | Ngày 12 |
Tháng 03 | Ngày 08 - 13 - 20 - 22 - 28 |
Tháng 04 | Ngày 03 - 06 - 11 - 18 - 30 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 02 - 03 - 05 - 08 - 11 - 14 - 26 - 27 - 29 |
Tháng 07 | Ngày 11 - 19 - 20 |
Tháng 08 | Ngày 04 - 16 - 21 - 28 |
Tháng 09 | Ngày 04 - 10 - 13 - 16 - 19 - 22 |
Tháng 10 | Ngày 19 - 22 |
Tháng 11 | Ngày 06 - 11 - 18 |
Tháng 12 | Ngày 06 - 18 - 21 - 30 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 22-8-1998 | 26-10-1994 |
Ngày sinh âm lịch | 01/07/1998 Ngày Tân Sửu, tháng Canh Thân năm Mậu Dần | 22/09/1994 Ngày Tân Sửu, tháng Canh Thân năm Mậu Dần |
Mệnh | Thành đầu thổ (Đất đầu thành) | Sơn đầu hỏa (Lửa đầu núi) |
Ngũ hành | Thổ | Hỏa |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Dần kỵ cưới chồng những năm Sửu | Người nam tuổi Tuất kỵ cưới vợ những năm Tỵ |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 02, 08 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 03, 09 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Mậu Dần kỵ cưới vào những tháng 01, 02 âm lịch | Người nam tuổi Giáp Tuất kỵ cưới vào những tháng 07, 08 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Dần sinh vào tháng 07 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Tuất sinh vào tháng 09 âm lịch Không phạm Cô thần |