Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 08 - 20 - 22 |
Tháng 02 | Ngày 24 |
Tháng 03 | Ngày 04 - 08 - 13 - 16 - 19 - 20 - 28 |
Tháng 04 | Ngày 06 - 11 - 18 - 27 |
Tháng 05 | Ngày 13 |
Tháng 06 | Ngày 05 - 08 - 11 - 14 - 20 - 21 - 26 - 29 |
Tháng 07 | Ngày 05 - 13 - 26 - 29 |
Tháng 08 | Ngày 21 - 26 |
Tháng 09 | Ngày 04 - 10 - 16 - 19 - 22 - 28 |
Tháng 10 | Ngày 02 - 12 - 14 - 24 - 27 |
Tháng 11 | Ngày 04 - 11 - 16 - 28 |
Tháng 12 | Ngày 02 - 05 - 11 - 14 - 20 - 26 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 12-8-1994 | 25-2-1989 |
Ngày sinh âm lịch | 06/07/1994 Ngày Canh Ngọ, tháng Nhâm Thân năm Giáp Tuất | 20/01/1989 Ngày Canh Ngọ, tháng Nhâm Thân năm Giáp Tuất |
Mệnh | Sơn đầu hỏa (Lửa đầu núi) | Đại lâm mộc (Cây trong rừng) |
Ngũ hành | Hỏa | Mộc |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Tuất kỵ cưới chồng những năm Tỵ | Người nam tuổi Tỵ kỵ cưới vợ những năm Tý |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 04, 10 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 05, 11 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Giáp Tuất kỵ cưới vào những tháng 01, 02 âm lịch | Người nam tuổi Kỷ Tỵ kỵ cưới vào những tháng 09, 10 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Tuất sinh vào tháng 07 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Tỵ sinh vào tháng 01 âm lịch Phạm Cô thần |