Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 03 - 12 - 27 - 29 |
Tháng 02 | Ngày 06 - 18 |
Tháng 03 | Ngày 02 - 03 - 14 - 20 - 26 - 27 - 29 |
Tháng 04 | Ngày 06 - 10 - 13 - 18 - 22 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 05 - 13 - 16 - 19 - 28 - 29 |
Tháng 07 | Ngày 08 - 12 - 20 - 21 - 24 |
Tháng 08 | Ngày 10 - 22 - 29 |
Tháng 09 | Ngày 02 - 05 - 14 - 26 |
Tháng 10 | Ngày 10 - 19 - 21 - 22 |
Tháng 11 | Ngày 06 - 11 - 18 - 30 |
Tháng 12 | Ngày 18 - 21 - 27 - 30 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 19-5-1988 | 21-11-1986 |
Ngày sinh âm lịch | 04/04/1988 Ngày Giáp Tuất, tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thìn | 20/10/1986 Ngày Giáp Tuất, tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thìn |
Mệnh | Đại lâm mộc (Cây trong rừng) | Lô trung hỏa (Lửa trong lò) |
Ngũ hành | Mộc | Hỏa |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Thìn kỵ cưới chồng những năm Hợi | Người nam tuổi Dần kỵ cưới vợ những năm Dậu |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 04, 10 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 05, 11 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Mậu Thìn kỵ cưới vào những tháng 05, 06 âm lịch | Người nam tuổi Bính Dần kỵ cưới vào những tháng 09, 10 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Thìn sinh vào tháng 04 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Dần sinh vào tháng 10 âm lịch Phạm Cô thần |