Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 06 - 11 - 21 |
Tháng 02 | Ngày 13 |
Tháng 03 | Ngày 02 - 08 - 14 - 20 - 21 - 29 |
Tháng 04 | Ngày 05 - 08 - 13 - 20 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 10 - 11 - 19 |
Tháng 07 | Ngày 03 - 16 - 19 - 27 |
Tháng 08 | Ngày 04 - 11 - 16 - 28 |
Tháng 09 | Ngày 05 - 20 |
Tháng 10 | Ngày 03 - 04 - 13 - 16 - 27 - 28 |
Tháng 11 | Ngày 05 - 12 - 24 - 29 |
Tháng 12 | Ngày 03 - 12 - 21 - 27 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 24-4-1991 | 2-11-1991 |
Ngày sinh âm lịch | 10/03/1991 Ngày Giáp Tý, tháng Nhâm Thìn năm Tân Mùi | 26/09/1991 Ngày Giáp Tý, tháng Nhâm Thìn năm Tân Mùi |
Mệnh | Lộ bàng thổ (Đất bên đường) | Lộ bàng thổ (Đất bên đường) |
Ngũ hành | Thổ | Thổ |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Mùi kỵ cưới chồng những năm Thân | Người nam tuổi Mùi kỵ cưới vợ những năm Dần |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 05, 11 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 04, 10 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Tân Mùi kỵ cưới vào những tháng 03, 04 âm lịch | Người nam tuổi Tân Mùi kỵ cưới vào những tháng 09, 10 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Mùi sinh vào tháng 03 âm lịch Phạm Quả tú | Người nam tuổi Mùi sinh vào tháng 09 âm lịch Không phạm Cô thần |