Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 04 - 13 - 16 - 18 - 28 |
Tháng 02 | Ngày 19 |
Tháng 03 | Ngày 04 - 12 - 16 - 21 - 24 - 27 - 28 |
Tháng 04 | Ngày 11 - 14 - 26 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 05 - 10 - 13 - 16 - 19 - 22 - 28 - 29 |
Tháng 07 | Ngày 21 - 22 |
Tháng 08 | Ngày 11 - 18 - 30 |
Tháng 09 | Ngày 03 - 12 - 18 - 21 - 24 - 27 |
Tháng 10 | Ngày 11 - 12 - 21 - 24 |
Tháng 11 | Ngày 12 - 19 - 24 |
Tháng 12 | Ngày 02 - 11 - 20 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 30-10-1989 | 19-8-1982 |
Ngày sinh âm lịch | 02/10/1989 Ngày Quý Hợi, tháng Ất Hợi năm Kỷ Tỵ | 01/07/1982 Ngày Quý Hợi, tháng Ất Hợi năm Kỷ Tỵ |
Mệnh | Đại lâm mộc (Cây trong rừng) | Đại hải thủy (Nước biển lớn) |
Ngũ hành | Mộc | Thủy |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Tỵ kỵ cưới chồng những năm Tuất | Người nam tuổi Tuất kỵ cưới vợ những năm Tỵ |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 03, 09 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 02, 08 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Kỷ Tỵ kỵ cưới vào những tháng 05, 06 âm lịch | Người nam tuổi Nhâm Tuất kỵ cưới vào những tháng 11, 12 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Tỵ sinh vào tháng 10 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Tuất sinh vào tháng 07 âm lịch Không phạm Cô thần |