Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 05 - 08 - 20 - 22 |
Tháng 02 | Ngày 12 - 24 |
Tháng 03 | Ngày 04 - 08 - 13 - 19 |
Tháng 04 | Ngày 04 - 12 - 16 - 19 - 24 - 28 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 03 - 06 - 10 - 18 - 21 - 24 |
Tháng 07 | Ngày 08 - 12 - 20 - 24 |
Tháng 08 | Ngày 05 - 10 - 22 - 29 |
Tháng 09 | Ngày 02 - 26 - 29 |
Tháng 10 | Ngày 11 - 20 - 22 |
Tháng 11 | Ngày 06 - 11 - 18 - 30 |
Tháng 12 | Ngày 03 - 06 - 18 - 21 - 27 - 30 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 5-7-1989 | 16-2-1989 |
Ngày sinh âm lịch | 03/06/1989 Ngày Bính Dần, tháng Tân Mùi năm Kỷ Tỵ | 11/01/1989 Ngày Bính Dần, tháng Tân Mùi năm Kỷ Tỵ |
Mệnh | Đại lâm mộc (Cây trong rừng) | Đại lâm mộc (Cây trong rừng) |
Ngũ hành | Mộc | Mộc |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Tỵ kỵ cưới chồng những năm Tuất | Người nam tuổi Tỵ kỵ cưới vợ những năm Tý |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 03, 09 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 02, 08 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Kỷ Tỵ kỵ cưới vào những tháng 03, 04 âm lịch | Người nam tuổi Kỷ Tỵ kỵ cưới vào những tháng 09, 10 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Tỵ sinh vào tháng 06 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Tỵ sinh vào tháng 01 âm lịch Phạm Cô thần |