Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 06 - 11 - 18 - 21 |
Tháng 02 | Ngày 13 |
Tháng 03 | Ngày 02 - 05 - 08 - 20 - 21 - 26 |
Tháng 04 | Ngày 05 - 08 - 20 - 29 |
Tháng 05 | Ngày 02 |
Tháng 06 | Ngày 04 - 10 - 11 - 13 - 16 - 19 |
Tháng 07 | Ngày 02 - 06 - 14 - 18 - 26 |
Tháng 08 | Ngày 04 - 11 - 16 - 28 |
Tháng 09 | Ngày 05 - 08 - 11 - 14 - 20 - 29 |
Tháng 10 | Ngày 08 - 10 - 11 - 22 |
Tháng 11 | Ngày 06 - 11 - 18 |
Tháng 12 | Ngày 10 - 16 - 22 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 29-8-1990 | 16-2-1985 |
Ngày sinh âm lịch | 10/07/1990 Ngày Bính Dần, tháng Giáp Thân năm Canh Ngọ | 27/01/1985 Ngày Bính Dần, tháng Giáp Thân năm Canh Ngọ |
Mệnh | Lộ bàng thổ (Đất bên đường) | Hải trung kim (Vàng đáy biển) |
Ngũ hành | Thổ | Kim |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Ngọ kỵ cưới chồng những năm Dậu | Người nam tuổi Sửu kỵ cưới vợ những năm Thân |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 06, 12 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 01, 07 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Canh Ngọ kỵ cưới vào những tháng 05, 06 âm lịch | Người nam tuổi Ất Sửu kỵ cưới vào những tháng 09, 10 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Ngọ sinh vào tháng 07 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Sửu sinh vào tháng 01 âm lịch Phạm Cô thần |