Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 03 - 12 - 27 - 29 |
Tháng 02 | Ngày 06 - 18 |
Tháng 03 | Ngày 02 - 03 - 14 - 20 - 26 - 27 - 29 |
Tháng 04 | Ngày 06 - 10 - 13 - 18 - 22 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 05 - 13 - 16 - 19 - 28 - 29 |
Tháng 07 | Ngày 08 - 12 - 20 - 21 - 24 |
Tháng 08 | Ngày 10 - 22 - 29 |
Tháng 09 | Ngày 02 - 05 - 14 - 26 |
Tháng 10 | Ngày 10 - 19 - 21 - 22 |
Tháng 11 | Ngày 06 - 11 - 18 - 30 |
Tháng 12 | Ngày 18 - 21 - 27 - 30 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 27-1-1995 | 16-10-1991 |
Ngày sinh âm lịch | 27/12/1994 Ngày Mậu Ngọ, tháng Đinh Sửu năm Giáp Tuất | 09/09/1991 Ngày Mậu Ngọ, tháng Đinh Sửu năm Giáp Tuất |
Mệnh | Sơn đầu hỏa (Lửa đầu núi) | Lộ bàng thổ (Đất bên đường) |
Ngũ hành | Hỏa | Thổ |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Tuất kỵ cưới chồng những năm Tỵ | Người nam tuổi Mùi kỵ cưới vợ những năm Dần |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 04, 10 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 05, 11 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Giáp Tuất kỵ cưới vào những tháng 01, 02 âm lịch | Người nam tuổi Tân Mùi kỵ cưới vào những tháng 09, 10 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Tuất sinh vào tháng 12 âm lịch Phạm Quả tú | Người nam tuổi Mùi sinh vào tháng 09 âm lịch Không phạm Cô thần |