Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 03 - 05 - 27 |
Tháng 02 | Ngày 18 |
Tháng 03 | Ngày 02 - 03 - 08 - 14 - 20 - 26 |
Tháng 04 | Ngày 06 - 10 - 13 - 18 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 04 - 05 - 13 - 16 - 19 - 28 |
Tháng 07 | Ngày 08 - 12 - 20 - 24 |
Tháng 08 | Ngày 05 - 22 - 29 |
Tháng 09 | Ngày 03 - 12 - 24 - 27 - 30 |
Tháng 10 | Ngày 08 - 10 - 22 |
Tháng 11 | Ngày 12 - 19 - 24 |
Tháng 12 | Ngày 10 - 16 - 19 - 22 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 10-3-1963 | 11-2-1963 |
Ngày sinh âm lịch | 15/02/1963 Ngày Nhâm Tý, tháng Ất Mão năm Quý Mão | 18/01/1963 Ngày Nhâm Tý, tháng Ất Mão năm Quý Mão |
Mệnh | Kim bạch kim (Vàng bạch kim) | Kim bạch kim (Vàng bạch kim) |
Ngũ hành | Kim | Kim |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Mão kỵ cưới chồng những năm Tý | Người nam tuổi Mão kỵ cưới vợ những năm Tuất |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 01, 07, 12 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 02, 06 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Quý Mão kỵ cưới vào những tháng 11, 12 âm lịch | Người nam tuổi Quý Mão kỵ cưới vào những tháng 03, 04 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Mão sinh vào tháng 02 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Mão sinh vào tháng 01 âm lịch Không phạm Cô thần |