Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 02 - 04 - 14 - 16 - 26 |
Tháng 02 | Ngày 06 - 18 - 30 |
Tháng 03 | Ngày 13 - 19 - 26 |
Tháng 04 | Ngày 05 - 12 - 24 - 29 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 02 - 05 - 14 - 26 - 27 - 29 |
Tháng 07 | Ngày 08 - 11 - 19 |
Tháng 08 | Ngày 04 - 16 - 21 - 28 |
Tháng 09 | Ngày 10 - 13 - 22 - 28 |
Tháng 10 | Ngày 10 - 21 - 22 |
Tháng 11 | Ngày 06 - 11 - 18 - 30 |
Tháng 12 | Ngày 06 - 18 - 21 - 24 - 30 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 30-11-1991 | 10-8-1986 |
Ngày sinh âm lịch | 25/10/1991 Ngày Giáp Thìn, tháng Kỷ Hợi năm Tân Mùi | 05/07/1986 Ngày Giáp Thìn, tháng Kỷ Hợi năm Tân Mùi |
Mệnh | Lộ bàng thổ (Đất bên đường) | Lô trung hỏa (Lửa trong lò) |
Ngũ hành | Thổ | Hỏa |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Mùi kỵ cưới chồng những năm Thân | Người nam tuổi Dần kỵ cưới vợ những năm Dậu |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 05, 11 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 04, 10 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Tân Mùi kỵ cưới vào những tháng 03, 04 âm lịch | Người nam tuổi Bính Dần kỵ cưới vào những tháng 09, 10 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Mùi sinh vào tháng 10 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Dần sinh vào tháng 07 âm lịch Không phạm Cô thần |