Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 06 - 11 - 21 |
Tháng 02 | Ngày 13 |
Tháng 03 | Ngày 02 - 08 - 14 - 20 - 21 - 29 |
Tháng 04 | Ngày 05 - 08 - 13 - 20 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 10 - 11 - 19 |
Tháng 07 | Ngày 03 - 16 - 19 - 27 |
Tháng 08 | Ngày 04 - 11 - 16 - 28 |
Tháng 09 | Ngày 05 - 20 |
Tháng 10 | Ngày 03 - 04 - 13 - 16 - 27 - 28 |
Tháng 11 | Ngày 05 - 12 - 24 - 29 |
Tháng 12 | Ngày 03 - 12 - 21 - 27 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 31-1-1990 | 10-11-1977 |
Ngày sinh âm lịch | 05/01/1990 Ngày Bính Thân, tháng Mậu Dần năm Canh Ngọ | 29/09/1977 Ngày Bính Thân, tháng Mậu Dần năm Canh Ngọ |
Mệnh | Lộ bàng thổ (Đất bên đường) | Sa trung thổ (Đất giữa cát) |
Ngũ hành | Thổ | Thổ |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Ngọ kỵ cưới chồng những năm Dậu | Người nam tuổi Tỵ kỵ cưới vợ những năm Tý |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 06, 12 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 01, 07 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Canh Ngọ kỵ cưới vào những tháng 07, 08 âm lịch | Người nam tuổi Đinh Tỵ kỵ cưới vào những tháng 11, 12 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Ngọ sinh vào tháng 01 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Tỵ sinh vào tháng 09 âm lịch Không phạm Cô thần |