Tháng âm lịch | Ngày âm lịch |
---|---|
Tháng 01 | Ngày 06 - 11 - 21 |
Tháng 02 | Ngày 13 |
Tháng 03 | Ngày 02 - 08 - 14 - 20 - 21 - 29 |
Tháng 04 | Ngày 05 - 08 - 13 - 20 |
Tháng 05 | Ngày |
Tháng 06 | Ngày 10 - 11 - 19 |
Tháng 07 | Ngày 03 - 16 - 19 - 27 |
Tháng 08 | Ngày 04 - 11 - 16 - 28 |
Tháng 09 | Ngày 05 - 20 |
Tháng 10 | Ngày 03 - 04 - 13 - 16 - 27 - 28 |
Tháng 11 | Ngày 05 - 12 - 24 - 29 |
Tháng 12 | Ngày 03 - 12 - 21 - 27 |
Cô dâu | Chú rể | |
---|---|---|
Ngày sinh dương lịch | 1-1-1986 | 1-10-1989 |
Ngày sinh âm lịch | 21/11/1985 Ngày Ất Tỵ, tháng Mậu Tý năm Ất Sửu | 02/09/1989 Ngày Ất Tỵ, tháng Mậu Tý năm Ất Sửu |
Mệnh | Hải trung kim (Vàng đáy biển) | Đại lâm mộc (Cây trong rừng) |
Ngũ hành | Kim | Mộc |
Năm kỵ cưới hỏi | Người nữ tuổi Sửu kỵ cưới chồng những năm Dần | Người nam tuổi Tỵ kỵ cưới vợ những năm Tý |
Đại lợi tiểu lợi | Tính theo tuổi cô dâu. Tháng 05, 11 (âm lịch) là Đại lợi; tháng 04, 10 (âm lịch) là Tiểu lợi | |
Cô hư sát | Người nữ tuổi Ất Sửu kỵ cưới vào những tháng 05, 06 âm lịch | Người nam tuổi Kỷ Tỵ kỵ cưới vào những tháng 09, 10 âm lịch |
Cô thần, quả tú | Người nữ tuổi Sửu sinh vào tháng 11 âm lịch Không phạm Quả tú | Người nam tuổi Tỵ sinh vào tháng 09 âm lịch Không phạm Cô thần |